Wednesday, November 27, 2024

Bệnh rối loạn nhân cách tránh né là gì?

Một thống kê cho biết, khoảng 2,5% dân số thế giới bị bệnh rối loạn nhân cách tránh né. Khi mắc phải chứng bệnh này, chúng ta sẽ trở nên e ngại, nhút nhát và cực kỳ sợ bị từ chối.

Rối loạn nhân cách tránh né (Avoidant Personality Disorder – AVPD) được đặc trưng bởi cảm giác ức chế đến mức cực đoan đối với xã hội. Bệnh nhân thường cảm thấy không tương xứng, không phù hợp, không thể hòa nhập, trở nên vô cùng nhạy cảm trước những lời phê phán, chỉ trích, từ chối và lo sợ bản thân sẽ khiến người khác thất vọng.

Bệnh rối loạn nhân cách tránh né là gì?
Rối loạn nhân cách tránh né được đặc trưng bởi cảm giác ức chế đến mức cực đoan đối với xã hội.

Trong một số trường hợp, họ chỉ biểu hiện hành vi ngại ngùng, tránh né và khó xử mỗi khi tiếp xúc với những người xung quanh. Những dạng thức hành vi kiểu này có xu hướng kéo dài và gây ra nhiều vấn đề phiền toái trong công việc, cuộc sống cũng như các mối quan hệ xã hội.

Vì sở hữu lòng tự trọng thấp và cho rằng mình không xứng đáng, người bệnh tự hạn chế tối đa các tình huống tương tác xã hội.

Bên cạnh đó, họ luôn tập trung vào nhược điểm của bản thân và chỉ xây dựng mối quan hệ với người khác khi chắc chắn rằng sẽ không bị từ chối. Đối với những người này, sự từ chối và mất mát đau đớn đến nỗi họ thà chấp nhận cô đơn, lẻ loi còn hơn “liều lĩnh” kết nối với thế giới xung quanh.

Hiện nay, khoảng 2% dân số Hoa Kỳ (không phân biệt giới tính) đang mắc phải bệnh lý này. Một số nghiên cứu cho thấy, 10 – 50% những người bị rối loạn hoảng sợ với triệu chứng sợ khoảng trống đồng thời mắc phải rối loạn nhân cách tránh né.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, các bệnh nhân rối loạn nhân cách tránh né có thể tự cô lập bản thân, hủy hoại các mối quan hệ tốt đẹp, đồng thời gây ảnh hưởng lớn đến công việc, hoạt động xã hội và chất lượng cuộc sống. Thậm chí, họ có nguy cơ lạm dụng chất kích thích, chất gây nghiện và rơi vào căn bệnh trầm cảm.

Dấu hiệu nhận biết của rối loạn nhân cách tránh né

Những người bị rối loạn nhân cách tránh né thường gặp phải rất nhiều khó khăn trong quá trình giao tiếp. Điều này khiến chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc sụt giảm đáng kể.

Bệnh nhân khó tin tưởng rằng một người nào đó đang có cảm tình với mình. Trái lại, họ hay suy nghĩ tiêu cực, nhất là khi nhận được những lời góp ý từ phía người khác. Đối với họ, tất cả đều là sự phê bình, chỉ trích, chê trách dù trên thực tế, mọi chuyện hoàn toàn không phải như vậy.

Trong nhiều tình huống xã hội, người bệnh rất ngại bày tỏ chính kiến của bản thân bởi họ luôn sợ mình suy nghĩ sai lầm hoặc phát biểu ngớ ngẩn. Do đó, khi cần thể hiện quan điểm cá nhân, họ thường cảm thấy xấu hổ, nói năng lắp bắp và đổ nhiều mồ hôi.

Không chỉ dừng lại ở đó, các bệnh nhân rối loạn nhân cách tránh né còn thường xuyên lo lắng về cảm nhận của người khác. Họ liên tục trầm tư tự hỏi liệu mình có được người khác chấp nhận và yêu mến hay không.

Nỗi trăn trở thường trực này sẽ dày vò người bệnh, làm họ cảm thấy bất an về các mối quan hệ của mình. Vì vậy, họ gần như không thể bắt đầu những mối quan hệ mới. Họ chỉ tâm sự chân thành với bạn khi chắc chắn rằng bạn cũng đang thích họ.

Hơn nữa, những người bị rối loạn nhân cách né tránh cũng tin rằng bản thân không phù hợp với xã hội thực tại. Họ không thể cảm thấy thoải mái và hòa nhập trọn vẹn. Họ trở nên quá nhạy cảm và tự nhủ mọi lời trêu chọc đều ẩn chứa ác ý.

Nếu buộc phải tham gia vào một cuộc chuyện trò xã giao nào đó, bệnh nhân sẽ cố gắng giấu kín mọi cảm xúc và thông tin cá nhân của mình.

Tóm lại, bác sĩ chuyên khoa sẽ kết luận một người mắc rối loạn nhân cách tránh né nếu họ xuất hiện các triệu chứng sau (dựa theo Cẩm nang Thống kê và Chẩn đoán các dạng rối loạn tâm thần do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ ban hành):

  • Hạn chế tham gia các hoạt động vui chơi – giải trí, đến nơi đông người, náo nhiệt hay hòa mình vào các hội nhóm
  • Hay lo lắng và không hào hứng với những buổi gặp gỡ, trò chuyện
  • Dè dặt, thể hiện rõ sự kiềm chế trong các mối quan hệ thân thiết vì lo sợ bị trêu chọc, chế giễu
  • Quan tâm thái quá về việc bị từ chối hoặc phê bình trong mọi tình huống xã hội
  • Luôn cảm thấy ức chế, khó chịu, không thoải mái trong các cuộc nói chuyện vì cảm thấy bản thân không thú vị, không xứng đáng
  • Miễn cưỡng, lúng túng, bối rối khi phải tham gia vào các hoạt động kết nối với người lạ
  • Nhút nhát, e ngại, không hào hứng khi gặp gỡ người lạ
  • Né tránh các hoạt động nghề nghiệp và hoạt động xã hội liên quan đến các mối quan hệ vì lo lắng bị phản đối, phê bình, từ chối
  • Không tha thiết xây dựng mối quan hệ với người khác trừ phi chắc chắn rằng bản thân đang được yêu mến

Các chuyên gia cho biết, tuy rất mong muốn được mọi người yêu thương nhưng nỗi sợ hãi không được chấp nhận và bị từ chối quá lớn, khiến bệnh nhân càng thêm ngại ngùng, dè dặt, tránh né đám đông cùng các hoạt động xã hội.

Dấu hiệu nhận biết của rối loạn nhân cách tránh né
Những người bị rối loạn nhân cách tránh né luôn cảm thấy bản thân không phù hợp với xã hội hiện tại.

Hiện nay, rất khó phân biệt chính xác rối loạn nhân cách tránh né với rối loạn lo âu. Một số nhà khoa học nhận định hai dạng rối loạn này chính là một thể thống nhất.

Thế nhưng, trên thực tế, những người mắc chứng rối loạn nhân cách tránh né thường có xu hướng trốn tránh và có rất ít mối quan hệ thân thiết trong khi những người bị rối loạn lo âu xã hội có thể có nhiều bạn bè nhưng lại e ngại, lo sợ bị đánh giá khi phải làm điều gì đó trước mặt họ.

Chuyên trang WebMD cho biết, rối loạn nhân cách tránh né thường chỉ được chẩn đoán khi bệnh nhân bước vào độ tuổi trưởng thành. Các chuyên gia lý giải, trẻ em và thanh thiếu niên cũng thường xuyên biểu hiện các hành vi tránh né.

Sự lúng túng, ngại ngùng, nhút nhát, sợ gặp người lạ và nhạy cảm trước những lời chỉ trích là những đặc điểm hoàn toàn bình thường của hai nhóm đối tượng này trong quá trình phát triển tự nhiên.

Nguyên nhân dẫn đến rối loạn nhân cách né tránh

Các hành vi né tránh nói chung thường hình thành từ thời thơ ấu. Một số người rụt rè, sống cô lập và hay tránh né người lạ, địa điểm mới trong những năm tháng đầu đời đã trở nên cực kỳ nhút nhát ở giai đoạn vị thành niên và độ tuổi trưởng thành, cuối cùng biểu hiện nhiều triệu chứng rối loạn nhân cách né tránh.

Tương tự nhiều dạng rối loạn nhân cách khác, cho đến nay, cơ chế phát sinh rối loạn nhân cách né tránh vẫn chưa được làm rõ. Tuy nhiên, theo nhiều chuyên gia, chứng bệnh này có thể liên quan mật thiết đến yếu tố di truyền, yếu tố xã hội và yếu tố tâm lý. Ba yếu tố này không tác động riêng lẻ mà kết hợp với nhau để tạo nên nguy cơ dẫn đến các căn bệnh tâm lý khác.

Yếu tố di truyền

Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng rối loạn nhân cách tránh né thường xuất hiện trong một số kiểu gia đình nhất định.

Một phần tính cách của cha mẹ có thể di truyền sang con cái. Trong mô hình tính cách năm yếu tố (Five Factor Model): dễ chịu (agreeableness), tận tâm (conscientiousness), sẵn sàng trải nghiệm (openness to experience), hướng ngoại (extraversion), tính rối loạn thần kinh chức năng hay cảm xúc âm tính (neuroticism), tính cách hướng ngoại và tính rối loạn thần kinh chức năng có tỷ lệ di truyền cao (khoảng 30%).

Những người sở hữu chỉ số rối loạn thần kinh chức năng cao thường dễ dàng trải nghiệm những cảm xúc bi quan, tiêu cực. Họ phản ứng rất kém trước trạng thái căng thẳng và thường nhìn nhận các tình huống bình thường dưới dạng tồi tệ, nguy hiểm, đồng thời đánh giá những thử thách nho nhỏ là vô cùng tuyệt vọng.

Một nghiên cứu cho thấy, các bệnh nhân rối loạn nhân cách né tránh có chỉ số hướng ngoại thấp và chỉ số rối loạn thần kinh chức năng cao.

Yếu tố tâm lý

Lý thuyết nhận thức của Beck khẳng định, đa số chúng ta đều có những hệ thống nhận thức riêng biệt (được gọi là sơ đồ – schemas) thông qua quá trình trải nghiệm cuộc sống, nhất là vào thời thơ ấu. Các sơ đồ này cho phép mỗi người phân tích những thông tin thu nhận được rồi lý giải chúng theo cách có ý nghĩa đối với chúng ta.

Tuy nhiên, phản ứng sai lệch của cá nhân trước môi trường sống, sự thiếu thích nghi cùng các sự kiện khác nhau gây ra một số biểu hiện không hoàn toàn phù hợp với các sơ đồ này. Beck cho biết sơ đồ chính dẫn đến rối loạn nhân cách tránh né là bộ ba nhận thức liên quan đến chính bạn, người khác và tương lai:

  • Bản thân thiếu bản lĩnh và cô đơn, lạc lõng về mặt xã hội
  • Người khác đòi hỏi, không hứng thú và đang ngầm phán xét
  • Tương lai của bạn u ám, bạn vô giá trị và không được ai chấp nhận, yêu thương

Yếu tố xã hội

Những cá nhân sống trong một cộng đồng thích phê phán, chỉ trích, không chấp nhận sự khác biệt thường cố gắng dựng nên hàng rào phòng thủ. Đối với họ, giải pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề chính là tránh né những mối quan hệ xã hội tiềm ẩn nguy cơ bất ổn.

Yếu tố xã hội
Những cá nhân sống trong một cộng đồng thích phê phán, chỉ trích, không chấp nhận sự khác biệt thường cố gắng dựng nên hàng rào phòng thủ.

Vậy đối tượng nào dễ mắc chứng rối loạn nhân cách tránh né? Nhìn chung, thật khó khăn để đưa ra nhận định cụ thể rằng những ai có thể vướng vào tình trạng này.

Như bài viết đã đề cập, bệnh nhân thường biểu hiện tính cách nhút nhát ngay từ những năm tháng tuổi thơ. Thế nhưng, không phải mọi đứa trẻ đặc biệt rụt rè đều sẽ bị rối loạn nhân cách tránh né khi chúng trưởng thành.

Tương tự, không phải mọi người trưởng thành sở hữu bản tính nhút nhát cũng đều là bệnh nhân. Tuy nhiên, những người bị rối loạn nhân cách tránh né có xu hướng ngày càng trở nên rụt rè theo thời gian, đến mức tự cô lập bản thân trong thế giới của chính mình.

So với các căn bệnh tâm thần khác (chẳng hạn rối loạn nhân cách hoang tưởng, rối loạn đa nhân cách), rối loạn nhân cách tránh né có tỷ lệ mắc phải không quá cao. Tuy nhiên, hiện nay, vẫn chưa có bất cứ nghiên cứu nào khám phá các tác nhân làm tăng nguy cơ bị bệnh. Điều này gây ra rất nhiều trở ngại cho công tác phòng ngừa và chữa trị bệnh lý.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị rối loạn nhân cách tránh né

Để xác định liệu một người nào đó có đang mắc phải rối loạn nhân cách né tránh hay không, bác sĩ tâm thần sẽ thu thập thông tin cần thiết bằng thông qua việc đặt câu hỏi về cuộc sống hiện tại và và cảm nhận của họ trong một số tình huống cụ thể. Các triệu chứng điển hình thường chỉ bộc lộ rõ nét khi bệnh nhân bước vào độ tuổi trưởng thành (trên 18 tuổi).

Sử dụng thuốc Tây

Chứng rối loạn nhân cách tránh né hiếm khi được điều trị nội khoa. Tuy nhiên, các trường hợp rối loạn nhân cách tránh né kết hợp với rối loạn lo âu thường được bác sĩ chuyên khoa chỉ định một số loại thuốc ức chế hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI).

Bên cạnh đó, một số nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng, hai nhóm thuốc monoamine oxidase inhibitor (MAOIs) và benzodiazepines có khả năng cải thiện hai tình trạng này. Ngoài ra, thuốc chống trầm cảm có tác dụng giảm thiểu sự nhạy cảm quá mức khi người bệnh bị ai đó từ chối.

Một số liệu pháp tâm lý (nhất là liệu pháp nhận thức – hành vi) cũng mang đến hiệu quả thiết thực trong quá trình điều trị bệnh lý. Việc kết hợp điều trị nội khoa và trị liệu tâm lý sẽ mang đến hiệu quả vượt trội so với việc áp dụng từng phương pháp chữa bệnh riêng lẻ.

Trị liệu tâm lý

Đây chính là giải pháp điều trị tốt nhất cho các dạng rối loạn tâm thần nói chung và rối loạn nhân cách tránh né nói riêng. Tuy nhiên, nhà trị liệu cần được đào tạo bài bản, có trình độ chuyên môn cao với bề dày nhiều năm kinh nghiệm. Nếu không, cả bệnh nhân lẫn chuyên gia đều dễ thất vọng về kết quả điều trị bởi quá trình chữa bệnh rất khó khăn và kéo dài.

Liệu pháp nhân văn

Các bệnh nhân rối loạn nhân cách tránh né chỉ xây dựng mối quan hệ với những người mang đến cho họ cảm giác tin tưởng, an toàn và thoải mái. Đặc điểm này chính là chìa khóa vạn năng mở ra hiệu quả điều trị khả quan.

Với liệu pháp nhân văn, nhà trị liệu sẽ tạo nên một môi trường thuận lợi để người bệnh đạt đến sự tự hiện thực hóa và tự khuyến khích bản thân. Nhờ đó, họ có thể phá bỏ những rào cản tâm lý, thấu hiểu bản thân và chấp nhận chính mình. Kỹ thuật trị liệu này diễn ra trong bầu không khí thân thiện, tích cực, tôn trọng, khách quan và không áp đặt, phán xét bệnh nhân.

Liệu pháp tâm động năng

Đây là một trong những hình thức trị liệu hiệu quả nhất đối với căn bệnh rối loạn nhân cách tránh né. Trong đó, chuyên gia trị liệu sẽ giúp người bệnh tìm thấy niềm tin vào chính mình và người khác, đồng thời hỗ trợ họ hòa nhập tốt hơn vào các hoạt động xã hội.

Kỹ thuật trị liệu tâm động năng được tiến hành thông qua những buổi trò chuyện gần gũi. Lúc này, bệnh nhân có thể xác định và giải mã những suy nghĩ vô thức của bản thân cũng như thấu hiểu tầm quan trọng của những trải nghiệm trong quá khứ đối với hành vi ở hiện tại.

Sau khi liệu trình kết thúc, đa số người bệnh có thể nhìn nhận về chính mình và người khác một cách bao dung, tích cực hơn. Nhìn chung, liệu pháp tâm động năng thường mang đến kết quả đáng kể và duy trì hiệu quả lâu dài.

Liệu pháp nhận thức – hành vi

Liệu pháp nhận thức – hành vi rất thích hợp với quá trình điều trị rối loạn nhân cách tránh né. Dưới góc nhìn của hình thức trị liệu này, các dạng rối loạn nhân cách là hệ quả của những quan niệm sai lầm về bản thân và thế giới xung quanh.

Trong liệu pháp nhận thức – hành vi, nhà trị liệu sẽ thay thế niềm tin lệch lạc và hành vi sai lầm bằng những suy nghĩ đúng đắn và hành vi phù hợp với chuẩn mực.

Thông qua việc nhận diện những kiểu mẫu suy nghĩ lầm lạc, chuyên gia trị liệu sẽ giúp khách hàng thoát khỏi sự ràng buộc hữu hạn của chúng, đồng thời thiết lập hệ thống suy nghĩ tích cực, lạc quan và lành mạnh hơn. Một trong những dạng liệu pháp nhận thức hành vi an toàn, hiệu quả nhất là liệu pháp cảm xúc hành vi hợp lý dựa trên mô hình ABCDE của tiến sĩ Ellis và Dryden (1987):

Liệu pháp nhận thức – hành vi
Trong liệu pháp nhận thức – hành vi, nhà trị liệu sẽ thay thế niềm tin lệch lạc và hành vi sai lầm bằng những suy nghĩ đúng đắn và hành vi phù hợp với chuẩn mực.
  • A – Acting event: Sự kiện dẫn đến tâm trạng lo lắng, áp lực (chẳng hạn xây dựng mối quan hệ mới, trục trặc trong các mối quan hệ cá nhân, phát biểu trước đám đông)
  • B – Belief system: Hệ thống niềm tin và nhận thức của chúng ta trước một sự kiện (A) nào đó (ví dụ “Có lẽ tôi không thể chủ động thiết lập mối quan hệ mới này bởi nếu đối phương không đồng ý, tôi sẽ cảm thấy xấu hổ khủng khiếp.”)
  • C – Emotional consequences: Đây là hệ quả cảm xúc từ niềm tin sai lầm. Những niềm tin lệch lạc là nguồn cơn của nhiều hệ quả tiêu cực. Điều này vô tình đúng với dự đoán trước đó của bạn. Chẳng hạn, nếu độc giả cho rằng bản thân sẽ lo lắng, bối rối, run rẩy khi chuyện trò với người khác thì bạn đồng thời đã chuẩn bị sẵn cho việc bản thân run rẩy, bối rối và lo lắng. Việc lặp đi lặp lại các suy nghĩ tiêu cực này chính là một kiểu “cài đặt” một chương trình tự động cho bản thân. Vì vậy, nếu một người suy nghĩ tiêu cực, họ sẽ mãi sống trong trạng thái thất bại và tuyệt vọng.
  • D – Disputing irrational thoughts and beliefs: Để giúp khách hàng đấu tranh chống lại suy nghĩ và niềm tin lệch lạc, nhà trị liệu sẽ thẳng thắn thách thức thân chủ bằng những câu hỏi như: “Nếu không được ai đó chấp nhận, bạn có thực sự cảm thấy vô vọng đến mức mong muốn tự tổn thương bản thân và từ bỏ mọi điều tốt đẹp từ trước đến nay?” Tiếp theo, họ sẽ hướng dẫn khách hàng tìm cách giải quyết mớ cảm xúc hỗn độn của bản thân. Tuy nhiên, trong mọi trường hợp, chính thân chủ mới thực sự là người cần tự học hỏi, trau dồi, luyện tập, thay đổi và hoàn thiện chính mình.
  • E – Effects: Trải qua quá trình điều trị lâu dài, bệnh nhân và chuyên gia trị liệu có thể nhận thấy những chuyển biến đáng mừng như: triệu chứng lo âu được cải thiện, người bệnh trở nên bao dung hơn với bản thân và nhìn nhận tình huống theo hướng đúng đắn, phù hợp.

Tuy không đe dọa trực tiếp đến tính mạng nhưng rối loạn nhân cách tránh né khiến bệnh nhân tự cô lập bản thân và mất dần khả năng hòa nhập vào cộng đồng, xã hội. Do đó, ngay khi phát hiện các biểu hiện bất thường, bạn cần chủ động thăm khám bác sĩ tâm thần để được chẩn đoán và điều trị càng sớm càng tốt.

(hellobacsi)