Thursday, July 31, 2025

Bí Ẩn Của Lửa Nghỉ

Vì Sao Món Kho Ngon Vượt Trội Khi Tắt Bếp Giữa Chừng?


Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao món thịt kho của các cụ ta ngày xưa - nấu trên bếp than âm ỉ - luôn thấm đều và ngon hơn món kho nấu trên bếp gas/bếp từ hiện đại? Hoặc vì sao những quán ăn gia truyền lâu đời luôn có món kho đậm đà hơn hẳn, dù bạn dùng đúng công thức, đúng nguyên liệu? Bí mật không nằm ở gia vị "độc quyền" hay "bí kíp gia truyền" mà chính là kỹ thuật "lửa nghỉ" - một phương pháp cổ xưa mà các đầu bếp hiện đại đang quên lãng! 🔥


🧪 Hiện Tượng "Áp Suất Ngược" - Khoa Học Đằng Sau Bí Quyết Lửa Nghỉ


Giáo sư Nguyễn Minh Tuấn, chuyên gia nghiên cứu về vật lý thực phẩm, giải thích: "Khi món kho đang sôi, các phân tử trong thực phẩm (thịt, cá, đậu...) đang giãn nở vì nhiệt. Nếu tiếp tục đun sôi liên tục, các gia vị chỉ bám bề mặt mà khó thấm sâu vào trong. Ngược lại, khi tắt bếp giữa chừng, xảy ra hiện tượng 'áp suất ngược' - thực phẩm co lại khi nguội và 'hút' nước sốt vào bên trong như miếng bọt biển!"


Nghiên cứu của Đại học Khoa học Ẩm thực Tokyo đã chứng minh: cùng một công thức thịt kho, nhóm áp dụng kỹ thuật "lửa nghỉ" (tắt bếp 10 phút giữa chừng) có độ thấm gia vị sâu hơn 2,8 lần so với nhóm nấu liên tục!


Đây không phải là phát hiện mới. Thực tế, tổ tiên người Việt đã biết đến hiện tượng này từ hàng trăm năm trước. Các cụ gọi đó là "để thịt/cá nghỉ ngơi" hoặc "để nó thở" - cách diễn đạt dân gian nhưng ẩn chứa trí tuệ khoa học sâu sắc. 🧠


🔍 Ba Giai Đoạn Thần Kỳ Của "Lửa Nghỉ"


Quá trình "lửa nghỉ" xảy ra qua 3 giai đoạn khoa học thú vị:


Giai Đoạn "Co Giãn Nhiệt": Khi tắt bếp, nhiệt độ giảm dần từ ~100°C xuống ~85°C. Trong khoảng 3-5 phút đầu, các sợi protein trong thịt/cá bắt đầu co lại, tạo hàng nghìn "kênh vi mô" - như những đường hầm siêu nhỏ cho nước sốt thấm vào. Trong khi đó, các phân tử dầu/mỡ trên bề mặt đang "đóng rắn" nhẹ, tạo một lớp màng mỏng giữ hương vị.


Giai Đoạn "Cân Bằng Thẩm Thấu": Từ phút thứ 5-8, xảy ra hiện tượng "cân bằng thẩm thấu" - nồng độ gia vị bên ngoài cao hơn sẽ di chuyển vào bên trong thực phẩm (nơi nồng độ thấp hơn). Các phân tử gia vị theo những "kênh vi mô" di chuyển sâu vào bên trong - điều không thể xảy ra khi đang sôi vì áp suất bên trong đang đẩy ra ngoài!


Giai Đoạn "Tái Cấu Trúc Hương Vị": Từ phút thứ 8-10, các hợp chất hương vị bên trong thực phẩm phản ứng với gia vị mới thấm vào, tạo ra những hợp chất hương vị phức tạp hơn. Điều này giải thích vì sao món kho có "lửa nghỉ" luôn có độ sâu hương vị vượt trội - thứ mà các đầu bếp gọi là "hậu vị" - cảm giác ngon kéo dài trong miệng.


🍲 Kỹ Thuật "Lửa Nghỉ" Chuẩn Xác Cho Từng Loại Món Kho


Không phải cứ tắt bếp bừa là được! Các đầu bếp chuyên nghiệp áp dụng kỹ thuật "lửa nghỉ" theo công thức chính xác cho từng loại nguyên liệu:


Thịt Lợn/Heo Kho (thịt ba chỉ, thịt chân giò...):

Thời điểm tắt bếp: Sau khi đã kho sôi ở lửa vừa trong 20 phút

Thời gian nghỉ: 10-12 phút (đậy kín nắp)

Tiếp tục kho: Thêm 15-20 phút ở lửa nhỏ

Hiệu quả: Thịt mềm mà không nát, màu nâu đỏ tự nhiên không cần nước màu


Cá Kho (cá lóc, cá thu, cá ngừ...):

Thời điểm tắt bếp: Sau khi nước kho sôi lăn tăn được 10 phút

Thời gian nghỉ: 7-8 phút (đậy kín nắp)

Tiếp tục kho: Thêm 5-7 phút ở lửa nhỏ liu riu

Hiệu quả: Cá thấm gia vị mà vẫn nguyên miếng, không bị vỡ nát


Trứng Kho (trứng vịt, trứng gà...):

Thời điểm tắt bếp: Sau khi nước kho sôi được 15 phút

Thời gian nghỉ: Đặc biệt dài - 15-20 phút (đậy kín nắp)

Tiếp tục kho: Chỉ cần đun sôi lại 2-3 phút rồi tắt bếp


Đậu Hũ/Đậu Phụ Kho:

Thời điểm tắt bếp: Ngay khi nước kho vừa sôi được 5 phút

Thời gian nghỉ: 10 phút (đậy kín nắp)

Tiếp tục kho: 7-10 phút ở lửa rất nhỏ

Hiệu quả: Đậu hút nước kho mà không bị vỡ, giữ được hình dạng


❌ Ba Sai Lầm "Chết Người" Khi Áp Dụng Kỹ Thuật Lửa Nghỉ


Nhiều người thử áp dụng nhưng vẫn thất bại vì mắc phải những sai lầm sau:

Mở Nắp Khi Đang Nghỉ: Đây là sai lầm "tử hình" cho món kho! Khi mở nắp, nhiệt độ giảm đột ngột phá vỡ quá trình thẩm thấu tự nhiên. Hơi nước bốc hơi mang theo các hợp chất thơm bay mất, đồng thời không khí lạnh tạo "cú sốc nhiệt" khiến thực phẩm co lại quá nhanh, gia vị không kịp thấm đều.


Kho Cạn Nước Trước Khi Nghỉ: Nhiều người để nước kho cạn quá trước khi tắt bếp. Kỹ thuật "lửa nghỉ" yêu cầu đủ nước sốt/nước kho (ngập khoảng 2/3 thực phẩm) để quá trình thẩm thấu diễn ra hiệu quả. Nếu quá ít nước, thực phẩm chỉ thấm cục bộ, không đều.


Nghỉ Quá Lâu Hoặc Quá Ngắn: Thời gian nghỉ tối ưu là 7-12 phút (tùy loại thực phẩm). Nghỉ dưới 5 phút, hiện tượng thẩm thấu chưa hoàn thành; nghỉ quá 20 phút, nhiệt độ giảm quá thấp khiến mỡ/dầu đóng rắn, khi đun lại sẽ tạo hiện tượng "sốc nhiệt" làm vỡ cấu trúc thực phẩm.


🔥 Ứng Dụng Kỹ Thuật "Lửa Nghỉ" Trên Các Loại Bếp Hiện Đại


Làm thế nào để áp dụng kỹ thuật cổ xưa này trên các loại bếp hiện đại? Đây là hướng dẫn chi tiết:


Bếp Gas: Đơn giản nhất - chỉ cần tắt bếp hoàn toàn trong thời gian nghỉ. Sau khi nghỉ đủ thời gian, bật lửa nhỏ hơn trước (khoảng 1/3 công suất ban đầu).


Bếp Từ: Bếp từ có đặc điểm ngắt nhiệt đột ngột, nên cần điều chỉnh đặc biệt. Trước khi tắt bếp, giảm công suất xuống mức thấp nhất trong 1 phút, sau đó mới tắt hoàn toàn. Khi bật lại, sử dụng công suất thấp (mức 2-3 trên thang điểm 9).


Bếp Điện: Loại bếp này giữ nhiệt rất lâu. Thay vì tắt hoàn toàn, hãy chuyển sang mức nhiệt thấp nhất trong thời gian "nghỉ". Sau đó, tăng lên mức trung bình-thấp để tiếp tục kho.


Nồi Cơm Điện/Nồi Áp Suất Điện: Đây là "vũ khí bí mật" cho kỹ thuật lửa nghỉ! Chuyển sang chế độ "Giữ ấm" trong thời gian nghỉ, sau đó quay lại chế độ nấu bình thường. Đặc biệt hiệu quả với Instant Pot và các nồi đa năng có chế độ "Sauté" điều chỉnh được nhiệt độ.


💡 Chiến Lược "Lửa Nghỉ" Cho Người Bận Rộn


Không có thời gian canh chừng? Các đầu bếp chuyên nghiệp đã phát triển chiến lược "nước đôi" cho người bận rộn:


Phương Pháp "Kho Đêm": Kho thực phẩm sôi trong 15-20 phút vào buổi tối, sau đó tắt bếp hoàn toàn, đậy kín nắp và để qua đêm. Sáng hôm sau, đun sôi lại trong 10-15 phút. Thời gian nghỉ kéo dài tạo hiệu ứng thẩm thấu sâu đặc biệt, đồng thời các enzyme tự nhiên có thời gian làm mềm thực phẩm.


Kỹ Thuật "Lửa Nghỉ Kép": Thay vì một lần nghỉ dài, áp dụng 2-3 lần nghỉ ngắn (mỗi lần 5 phút). Phương pháp này mô phỏng hiệu quả của bếp than truyền thống, tạo nhiều chu kỳ "co-giãn" cho thực phẩm, giúp thấm đều hơn.


Phương Pháp "Thảo Mộc Hỗ Trợ": Thêm các loại thảo mộc chứa enzyme tự nhiên (gừng, riềng, lá chanh) vào lúc bắt đầu "lửa nghỉ". Các enzyme này hoạt động tích cực nhất ở nhiệt độ 60-85°C - chính là khoảng nhiệt độ trong thời gian nghỉ!


🏆 Năm Dấu Hiệu Nhận Biết Món Kho Áp Dụng "Lửa Nghỉ" Thành Công


Làm sao biết món kho của bạn đã thành công với kỹ thuật "lửa nghỉ"? Đây là 5 dấu hiệu không thể nhầm lẫn:


Màu Sắc Đồng Đều: Thực phẩm có màu đồng đều từ trong ra ngoài, không có hiện tượng "lõi trắng" (bên ngoài nâu, bên trong nhạt).


Cấu Trúc Nguyên Vẹn: Thịt/cá/đậu giữ được hình dạng nguyên vẹn, không bị nát vụn dù đã rất mềm khi đưa đũa vào.


Nước Kho Sánh Mịn: Nước kho có độ sánh tự nhiên mà không cần thêm bột năng/bột gạo, không bị tách lớp dầu.


Vị Thấm Sâu: Khi cắn miếng thịt/cá, vị mặn-ngọt-umami cảm nhận được ngay cả ở phần giữa, không chỉ ở bề mặt.


Hậu Vị Kéo Dài: Sau khi nuốt, hương vị vẫn còn đọng lại trong miệng 15-20 giây - dấu hiệu rõ ràng của món kho đã thấm sâu và cân bằng.


"Trong nghệ thuật nấu món kho, kiên nhẫn không chỉ là đức tính mà là nguyên liệu quan trọng nhất. Bếp lửa cần nghỉ ngơi cũng như tâm hồn ta cần tĩnh lặng - chính trong những khoảnh khắc tưởng chừng 'không làm gì cả' ấy, phép màu lại âm thầm diễn ra." 🍲


Bạn đã từng áp dụng kỹ thuật "lửa nghỉ" cho món kho chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận cùng Chef Ngọc Tâm  nhé!


Thái Ngọc Tâm 

━━━━━━━━━━━

Chef. Creator. Culinary Artist


#ChefNgocTam

#chefthaingoctam

#kienthucamthuc

#hocnauanngon

#vietnamesecuisine

Saturday, July 12, 2025

MỘT ĐẤT NƯỚC, HAI TÂM HỒN?





Một người miền Bắc lần đầu vào Sài Gòn có thể thấy người ta nói năng bỗ bã, ăn mặc thoải mái, sống nhẹ như mưa bụi. Một người Nam ra Hà Nội, bối rối với những “dạ – vâng – anh – chị – em – cháu – cô – chú – bác – thưa – gửi” lắt léo như mê cung. Họ đều ở Việt Nam. Nhưng có lúc, họ không nghĩ vậy.


Sau gần nửa thế kỷ thống nhất, người Việt vẫn chia hai trong ngôn ngữ, giao tiếp, tư duy, quan niệm sống và đôi khi, trong niềm tin. Đó không chỉ là sự khác biệt vùng miền thông thường, mà là một khoảng cách tinh thần, có khi sâu hơn cả một đường biên giới. Bài viết này không nhằm phán xét, cũng không muốn làm trầm trọng thêm chia rẽ. Nó là một cuộc chiếu đèn thẳng thắn và nhân văn vào một hiện thực thầm lặng: Thống nhất đất, chưa thống nhất lòng.


Sự khác biệt giữa người Bắc và người Nam không phải là chuyện mới sau năm 1975. Nó là kết quả của những tầng lớp lịch sử chồng lên nhau, qua các đợt di cư, chiến tranh, thay đổi chính thể và va đập văn hóa kéo dài hàng thế kỷ.


Miền Nam, vùng đất của sự khai phóng. Từ thế kỷ 17, những cư dân miền Trung vào Nam khai hoang vùng đất mới không vua chúa, không nghi lễ khắt khe. Họ sống linh hoạt, phóng túng, khoan dung, thực tế và nhẹ nhõm.


Miền Bắc, vùng đất của thiết chế và nghi lễ. Là trung tâm của các triều đại phong kiến, miền Bắc phát triển một văn hóa giàu tính quy phạm, lễ nghĩa, và đề cao trật tự.


Từ 1954–1975, hai miền phát triển theo hai hệ tư tưởng. Miền Bắc sống dưới mô hình XHCN tập thể hóa; miền Nam sống theo kinh tế thị trường, truyền thông tư nhân, ảnh hưởng phương Tây. Hai thế hệ lớn lên trong hai nhịp tim văn hóa khác nhau và vết rạn ấy chưa bao giờ lành hoàn toàn.


Người Bắc quen nói vòng, nói khéo, “ý tại ngôn ngoại” điều quan trọng thì giấu trong lớp sương mù lịch thiệp.


Người Nam nói thẳng, nói thật, chêm “trời đất ơi”, “muốn xỉu” như kiểu trò chuyện bên quán cóc, cởi mở và đầy biểu cảm.


Sự khác biệt này không xấu. Nó phản ánh hai truyền thống:

Miền Bắc, tư duy Khổng học, trọng thứ bậc.

Miền Nam, tư duy khai phóng, dân dã và bình dân.


Một người Bắc ngạc nhiên khi được hỏi: “Chú ăn cơm chưa?” không biết là người Nam đang thể hiện sự quan tâm và gọi chú để thể hiện sự thân mật. Người Bắc lại nghĩ là chú em nên khó chịu.

Một người Nam bối rối khi nghe một cuộc trò chuyện toàn “dạ vâng ạ” mà vẫn… chưa hiểu ý chính nằm ở đâu.


Người Bắc: thành công là có chức, có bằng, có quan hệ trong hệ thống.

Người Nam: thành công là sống thoải mái, kiếm được tiền, có bạn, có niềm vui.


Ở miền Bắc, “cháu ông nọ”, “con bà kia” có thể là tấm thẻ bảo hành xã hội. Ở miền Nam, người ta quý “thằng đó tự thân mà lên, giỏi thiệt”.


Người Bắc chọn nhà nước làm trung tâm an toàn. Người Nam chọn tiệm nước, chợ búa, phố phường làm nơi sinh sống, giao dịch.


Cả hai đều phản ánh những chiến lược sinh tồn hợp lý nhưng va chạm nhau khi cùng chen vào không gian chung mà không hiểu bản đồ của người kia.


Chúng ta không đánh nhau, không cãi nhau nhưng lại có hàng ngàn va chạm thầm lặng mỗi ngày:

Hôn nhân Bắc – Nam: bất đồng từ cách xưng hô đến cách dạy con.

Đồng nghiệp: người thì cho rằng “làm việc phải chuẩn mực”, kẻ khác lại muốn “thoải mái, miễn xong việc”.

Hội đồng hương, nơi người ta né xung đột bằng cách… rủ nhau về đúng “phe mình”.


Nguy hiểm hơn cả là những kỳ thị không tên, kiểu:

“Dân Bắc vào hay giành việc.”

“Dân Nam chỉ giỏi ăn chơi.”

Những định kiến ấy, khi lặp đi lặp lại, trở thành bức tường vô hình chắn giữa những con người cùng quốc tịch, cùng tổ tiên, cùng một ngôn ngữ (mà hóa ra không cùng cách nói).


Có những câu nói tưởng chừng vô thưởng vô phạt nhưng lại phản ánh cả một hệ hình tư duy xã hội.


Ví dụ câu quen thuộc nơi miền Bắc:

“Mày biết bố mày là ai không?”

Không chỉ là sự phô trương quyền lực kiểu gia trưởng, thiếu văn hoá, trịch thượng mà còn ẩn chứa tinh thần tôn ti, thứ bậc và quan hệ bảo kê, vốn ăn sâu trong xã hội lấy “địa vị làm thước đo”.


Người miền Nam, vốn sống trong môi trường cởi mở hơn, nghe câu ấy sẽ ngớ người ra:

“Ủa, ủa, sao biết bố mày là ai?”


Hay như chiếc nón cối, một vật dụng quá quen thuộc với cán bộ miền Bắc sau 1954, vào Nam lại trở thành biểu tượng khó chịu. Bởi vì với nhiều người miền Nam, nón cối từng gắn với hình ảnh của sự kiểm soát, khẩu hiệu, mệnh lệnh và… tem phiếu, là sự thống trị và một thời kỳ nghèo đói, thiếu thốn khó quên.

Nó không còn là cái nón, mà là một ký ức.


Những hình ảnh như vậy không phải để phân biệt, mà để hiểu rằng:

Có những đồ vật, ngôn từ, cách nói… mang theo ký ức tập thể mà mỗi miền gánh mang một cách rất khác nhau.


Và khi chúng ta bỏ qua ý nghĩa biểu tượng trong lịch sử người kia, chúng ta dễ giẫm lên những vết thương mà mình không nhìn thấy.


Để giải quyết tình trạng này cố gắng không đồng hóa, chỉ cần thấu hiểu


Không cần phải giống nhau. Chỉ cần không chê nhau khi khác nhau.


Thống nhất không phải là cùng ăn một món, nói cùng một kiểu, mặc cùng một đồng phục. Thống nhất là:

Biết người kia đang nói theo ngữ pháp vùng miền của họ.

Biết “bỗ bã” chưa chắc là vô lễ.

Biết “nói khéo” chưa chắc là thủ đoạn.


Chúng ta không cần một “tiêu chuẩn văn hóa Việt thống nhất”, điều đó chỉ làm nghèo đi bản sắc. Chúng ta cần học cách dịch tâm hồn nhau, như người học ngoại ngữ, không phải để sửa lỗi, mà để đọc được tình cảm qua khác biệt.


Ngoài những lý do trên, còn có lý do chính trị


Không phải chỉ vì ngôn ngữ, món ăn hay cách xưng hô mà người Việt hai miền có lúc thấy “lạ” nhau. Còn một tầng sâu hơn, âm ỉ hơn: vết thương chính trị chưa bao giờ lành hẳn.


Người miền Nam, hoặc đúng hơn là một phần lớn người từng sống trong thể chế Việt Nam Cộng Hòa, có lý do để không xem “giải phóng” là giải phóng.

Với họ, 30.4.1975 không hẳn là ngày độc lập, mà là ngày mất mát. Không chỉ mất chính quyền, mà mất cả nếp sống, sách vở, trí nhớ tập thể. Những tiệm sách bị đốt. Hàng ngàn văn hoá phẩm bị tiêu huỷ. 

Nhiều cửa hiệu, doanh nghiệp bị tịch thu

Những viên chức, quân nhân chế độ cũ bị đi “học tập cải tạo”. Hàng trăm người đã chết nơi rừng sâu, nước độc vì thiếu ăn và bịnh tật.

Những gia đình bị đưa đi “kinh tế mới”, rời thành thị về rừng sâu.

Những người bị gắn “lý lịch xấu”, và từ đó con cái không thể vào đại học, không được làm công chức.

Biết bao nhiêu gia đình bị ly tán, biết bao nhiêu người bỏ mình nơi biển sâu trong hành trình vượt biển.

Đó không chỉ là chính sách, mà là những hình phạt tinh thần kéo dài cả thế hệ.

Và trong khi ấy, một số người miền Bắc tin rằng họ đang làm “sứ mệnh cách mạng”, mang ánh sáng chủ nghĩa xã hội vào miền Nam. 

Cái “ánh sáng” ấy, với người bên kia, có khi chỉ là đèn dầu soi tem phiếu.


Chúng ta không cần phải thống nhất quan điểm lịch sử. Nhưng cần thống nhất ở một điều: lắng nghe nỗi đau của nhau.


Khi người miền Bắc nói về “thành tựu thống nhất”, hãy để họ nói.

Khi người miền Nam nhắc lại những mất mát, đừng bảo họ “chống phá” là “phản động”

Bởi im lặng về tổn thương không làm nó biến mất, chỉ khiến nó hóa đá.


Việt Nam là một dải đất dài, nhiều tiếng nói, nhiều tạng khí, và nhiều vết đau lịch sử. Nhưng khi miền Bắc khóc vì miền Trung lũ lụt, miền Nam đau vì Hà Nội dịch giã, đó là lúc tim ta cùng đập.


Một đất nước: nhiều tâm hồn.

Một dân tộc: nhiều bản thể văn hóa.

Và đó không phải là vấn đề.

Miễn là chúng ta không khước từ nhau, không ép nhau giống nhau, không coi nhau là lạ.


Thống nhất thật sự không nằm ở bản đồ. Nó nằm ở một khoảnh khắc nhỏ: Khi một người Bắc nghe giọng miền Nam mà mỉm cười. Và một người Nam nghe chất giọng miền Bắc mà thấy… cũng là quê hương mình.

Monday, July 7, 2025

Thiên Môn Sơn

 


Đây là một trong những con đường nổi tiếng và ngoạn mục nhất thế giới – con đường lên Thiên Môn Sơn (Tianmen Mountain Road), còn được gọi là “Con đường lên trời” (Heaven-Linking Avenue) tọa lạc tại Trương Gia Giới (Zhangjiajie), tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.

🏞️ Giới thiệu về Thiên Môn Sơn và con đường "99 khúc cua"

Địa điểm: Công viên rừng quốc gia Thiên Môn Sơn, Trương Gia Giới, Hồ Nam, Trung Quốc.

Chiều dài: Khoảng 11 km.

Số lượng khúc cua: 99 khúc cua – tượng trưng cho thiên đường trong tín ngưỡng Trung Hoa, nơi số 9 mang ý nghĩa thiêng liêng.

Độ cao chênh lệch: Từ 200 m lên tới gần 1.300 m trên mực nước biển.

Tên gọi "Heaven-Linking Avenue" bắt nguồn từ cảm giác như đường dẫn lên trời khi bạn di chuyển qua những đoạn dốc ngoạn mục, uốn lượn quanh núi đá dựng đứng.

💎 Điểm nổi bật & trải nghiệm đáng nhớ

Phong cảnh hùng vĩ: Cung đường uốn lượn quanh những vách núi đá vôi dựng đứng, xuyên qua rừng nguyên sinh, mây mù lãng đãng – là một tuyệt tác thiên nhiên kết hợp với kỳ công của con người.

Cổng trời Thiên Môn: Ở cuối con đường, bạn sẽ đến động Thiên Môn – một lỗ hổng tự nhiên khổng lồ xuyên qua núi, cao 131,5m, được mệnh danh là "Cổng Trời".

Cáp treo Thiên Môn: Một trong những hệ thống cáp treo dài nhất và dốc nhất thế giới (7,5 km), đưa du khách từ trung tâm thành phố lên đỉnh núi.

Skywalk bằng kính: Trên đỉnh núi, bạn có thể trải nghiệm con đường bằng kính treo lơ lửng trên vách đá – nơi khiến nhiều người phải "thót tim".


📸 Lý do bạn không thể bỏ qua nơi này:

Cung đường "99 khúc cua" là thiên đường cho các tay lái mạo hiểm, thường xuyên được lựa chọn trong các chương trình truyền hình, phim ảnh và các giải đua mạo hiểm.

Đây là một trong những địa điểm sống ảo "chất nhất" châu Á cho những tín đồ du lịch thích chinh phục thiên nhiên hùng vĩ.

st